Chi tiết trận đấu Albirex Niigata vs Hokkaido Consadole Sapporo giải J1 League ngày 04-03-2023

Tường thuật các thông tin về Albirex Niigata vs Hokkaido Consadole Sapporo12:00:00 ngày 04/03/2023 – Cập nhật chi tiết kqbd hôm nay Albirex Niigata vs Hokkaido Consadole Sapporo cùng ketquabongda1 để có thể nắm bắt các thông tin về trận đấu một cách chính xác cũng như nhanh nhất về diễn biến đang diễn ra.

Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ để bạn có thể nắm bắt các thông tin về Albirex Niigata vs Hokkaido Consadole Sapporo như chỉ số trận đấu, đội hình ra sân của hai đội, tình hình thay người, đội hình dự bị và diễn biến của trận đấu trực tiếp theo thời gian thực một cách chính xác để giúp bạn có thể nắm bắt diễn biến trong sân.

Kết quả bóng đá Albirex Niigata vs Hokkaido Consadole Sapporo – 12:00:00 ngày 04/03/2023

J1 League - 2023 J1 League - 2023 04/03/2023
Albirex Niigata Albirex Niigata 2
FT
2 Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo

21' R. Ito R. Ito

M. Fitzgerald (o.g.) 17'

45+1' S. Ota S. Ota

Y. Asano 79'

Phút
Hiệp 1
17'
M. Fitzgerald (o.g.) M. Fitzgerald (o.g.)
21'
R. Ito R. Ito
42'
K. Chiba
42'
T. Deng
45'
S. Ota S. Ota
Phút
Hiệp 2
46'
R. Aoki
46'
Y. Asano
62'
H. Miyazawa
62'
S. Baba
65'
S. Baba S. Baba
65'
K. Suzuki
65'
K. Taniguchi
65'
S. Ota
65'
Y. Komi
71'
T. Ogashiwa
71'
Y. Kobayashi
79'
Y. Asano Y. Asano
84'
Y. Shimada
84'
H. Akiyama
87'
D. Okamura
87'
T. Nakamura
90'
T. Nakamura T. Nakamura
Albirex Niigata Albirex Niigata

Chỉ số trận đấu

Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
4 Thay người 5
94 Tấn công 130
29 Dangerous Attacks 70
4 On Target 7
10 Off Target 16
12 Shots Total 22
4 Shots On Goal 4
7 Shots Off Goal 13
1 Shots Blocked 5
7 Shots Inside Box 16
5 Shots Outside Box 6
8 Lỗi 14
7 Phạt góc 6
1 Việt vị 2
44% Ball Possession 56%
3 Cứu nguy 3
465 Passes Total 571
371 Passes Accurate 470
Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình ra sân

Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
Huấn luyện viên R. Matsuhashi
Huấn luyện viên M. Petrovic
Ryosuke Kojima 1

Ryosuke Kojima

Soya Fujiwara 25

Soya Fujiwara

Kazuhiko Chiba 35

Kazuhiko Chiba

Michael James Fitzgerald 5

Michael James Fitzgerald

Taiki Watanabe 15

Taiki Watanabe

Takahiro Ko 8

Takahiro Ko

Yuzuru Shimada 20

Yuzuru Shimada

Shusuke Ota 11

Shusuke Ota

Ryotaro Ito 13

Ryotaro Ito

Shunsuke Mito 14

Shunsuke Mito

Koji Suzuki 9

Koji Suzuki

Geon-heui Kim 13

Ryosuke Kojima

Ryota Aoki 11

Soya Fujiwara

Tsuyoshi Ogashiwa 19

Kazuhiko Chiba

Daiki Suga 4

Michael James Fitzgerald

Hiroki Miyazawa 10

Taiki Watanabe

Takuma Arano 27

Takahiro Ko

Takuro Kaneko 9

Yuzuru Shimada

Akito Fukumori 5

Shusuke Ota

Daihachi Okamura 50

Ryotaro Ito

Shunta Tanaka 2

Shunsuke Mito

Sung-Yun Gu 25

Koji Suzuki

Albirex Niigata Albirex Niigata

Thay người

Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
42'

K. Chiba

T. Deng

46'

R. Aoki

Y. Asano

65'

K. Suzuki

K. Taniguchi

62'

H. Miyazawa

S. Baba

65'

S. Ota

Y. Komi

71'

T. Ogashiwa

Y. Kobayashi

84'

Y. Shimada

H. Akiyama

87'

D. Okamura

T. Nakamura

Albirex Niigata Albirex Niigata

Đội hình dự bị

Hokkaido Consadole Sapporo Hokkaido Consadole Sapporo
Koto Abe 21
Koto Abe
Koki Otani
Koki Otani 48
Thomas Deng 3
Thomas Deng
Seiya Baba
Seiya Baba 3
Daichi Tagami 50
Daichi Tagami
Toya Nakamura
Toya Nakamura 6
Hiroki Akiyama 6
Hiroki Akiyama
Daigo Nishi
Daigo Nishi 22
Eitaro Matsuda 22
Eitaro Matsuda
Yuki Kobayashi
Yuki Kobayashi 99
Kaito Taniguchi 7
Kaito Taniguchi
Yuya Asano
Yuya Asano 18
Yota Komi 16
Yota Komi
Supachok Sarachart
Supachok Sarachart 49